Traducciones de "bravos" a vietnamita. Oraciones de ejemplo: Su cabecera es la ciudad de Chilpancingo de los Bravo. George bị sa thải, bắn vào đội bóng của ông, nhưng, mặc dù bị thương, ông sẽ không rút lui, nhưng, với một la lên như một con bò điên, ông đã